Thương mại điện tử trong ngành Dược _ Cơ hội và thách thức

 Thương mại điện tử (TMĐT) trong ngành Dược tại Việt Nam đang có tiềm năng lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều hạn chế. Dưới đây là phân tích các hạn chế và một số giải pháp khắc phục, kèm theo ví dụ minh họa thực tế.

I. Hạn chế trong quá trình làm TMĐT trong ngành Dược

tại Việt Nam

A. Hành lang pháp lý chưa hoàn chỉnh và chặt chẽ:

1. Quy định về thuốc kê đơn: Luật Dược sửa đổi năm 2024 đã cho phép bán dược phẩm qua TMĐT, nhưng cấm bán thuốc kê đơn trực tuyến. Điều này gây khó khăn cho việc phát triển TMĐT toàn diện, vì một phần lớn thuốc chữa bệnh là thuốc kê đơn.

2. Quản lý chất lượng và nguồn gốc: Việc kiểm soát chất lượng thuốc, đặc biệt là thuốc giả, thuốc không rõ nguồn gốc khi bán online còn nhiều thách thức. Các quy định hiện hành chưa đủ mạnh để xử lý triệt để các hành vi vi phạm.

3. Quảng cáo dược phẩm: Các quy định về quảng cáo thuốc trên môi trường trực tuyến rất nghiêm ngặt. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuân thủ, dẫn đến các sai phạm như quảng cáo sai sự thật, thổi phồng công dụng, hoặc sử dụng hình ảnh trái phép.

B. Vấn đề về kiểm soát chất lượng và an toàn sản phẩm:

1. Nguy cơ thuốc giả, thuốc kém chất lượng: TMĐT tạo điều kiện cho các đối tượng xấu trà trộn thuốc giả, thuốc kém chất lượng vào thị trường, gây nguy hiểm trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng. Việc kiểm soát nguồn gốc, điều kiện bảo quản trong quá trình vận chuyển qua kênh online phức tạp hơn so với kênh truyền thống.

2. Thiếu thông tin tư vấn chuyên môn: Người mua thuốc online thường thiếu sự tư vấn trực tiếp từ dược sĩ, dẫn đến việc tự ý sử dụng thuốc sai cách, sai liều lượng, hoặc dùng thuốc không phù hợp với tình trạng bệnh.

C. Hạ tầng và công nghệ chưa đồng bộ:

1. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng: Việc đảm bảo nhiệt độ, độ ẩm phù hợp cho thuốc trong quá trình vận chuyển và lưu kho trên diện rộng còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là với các loại thuốc yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt.

2. Nền tảng TMĐT chuyên biệt: Thiếu các nền tảng TMĐT chuyên biệt, được thiết kế riêng cho ngành Dược với các tính năng đảm bảo tuân thủ quy định và cung cấp thông tin y tế chính xác. Nhiều doanh nghiệp phải tự xây dựng hoặc sử dụng các nền tảng chung, chưa tối ưu cho đặc thù của ngành.

3. Ứng dụng công nghệ: Mặc dù đã có sự chuyển dịch số, nhưng việc ứng dụng công nghệ 4.0 như AI, Big Data để quản lý sản xuất, phân phối, và chăm sóc khách hàng còn hạn chế.

D. Thói quen và nhận thức của người tiêu dùng:

1. Niềm tin hạn chế: Người tiêu dùng Việt Nam vẫn còn e ngại khi mua thuốc online do lo ngại về chất lượng, nguồn gốc, và khả năng nhận biết thuốc thật – giả.

2. Ưu tiên tư vấn trực tiếp: Nhiều người vẫn ưa chuộng việc mua thuốc tại các nhà thuốc truyền thống để được dược sĩ tư vấn trực tiếp về bệnh lý và cách dùng thuốc.

II. Giải pháp khắc phục các mặt hạn chế


A. Hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường quản lý:

1. Rà soát và sửa đổi luật: Cần tiếp tục rà soát, bổ sung và hoàn thiện các quy định pháp luật về TMĐT trong ngành Dược, đặc biệt là các quy định về quản lý chất lượng, nguồn gốc xuất xứ, điều kiện bảo quản và vận chuyển. Cân nhắc lộ trình cho phép bán một số loại thuốc kê đơn nhất định dưới sự kiểm soát chặt chẽ của cơ quan y tế.

2. Tăng cường kiểm tra, giám sát: Cơ quan quản lý (Bộ Y tế, Bộ Công Thương) cần tăng cường kiểm tra, giám sát các hoạt động kinh doanh dược phẩm trực tuyến, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm về quảng cáo sai sự thật, buôn bán thuốc giả, thuốc kém chất lượng.

3. Xây dựng cơ chế cấp phép rõ ràng: Thiết lập quy trình cấp phép chặt chẽ cho các doanh nghiệp, nhà thuốc đủ điều kiện kinh doanh dược phẩm trực tuyến, yêu cầu họ phải đáp ứng các tiêu chuẩn về công nghệ, cơ sở vật chất, nhân sự và địa điểm kinh doanh

B. Đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm

1. Truy xuất nguồn gốc: Ứng dụng công nghệ blockchain hoặc mã QR để truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng, giúp minh bạch thông tin và tăng cường niềm tin.

2. Tư vấn y tế trực tuyến: Các nền tảng TMĐT dược phẩm cần tích hợp chức năng vấn y tế trực tuyến với đội ngũ dược sĩ, bác sĩ có chuyên môn để hỗ trợ người bệnh lựa chọn và sử dụng thuốc đúng cách.

3. Kiểm soát chặt chẽ quy trình bảo quản, vận chuyển: Các doanh nghiệp kinh doanh dược phẩm online phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về bảo quản (GDP - Good Distribution Practices) và vận chuyển thuốc, đặc biệt là thuốc nhạy cảm với nhiệt độ.

C. Phát triển hạ tầng và ứng dụng công nghệ:

1. Đầu tư vào nền tảng TMĐT chuyên biệt: Khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển các nền tảng TMĐT chuyên biệt cho ngành Dược, tích hợp các tính năng như hồ sơ bệnh án điện tử, đơn thuốc điện tử, tư vấn trực tuyến, quản lý kho thông minh.

2. Ứng dụng công nghệ mới: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ 4.0 như AI để phân tích dữ liệu người bệnh, cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm; Big Data để dự báo nhu cầu thị trường và tối ưu hóa chuỗi cung ứng; IoT để giám sát điều kiện bảo quản thuốc.

3. Số hóa kênh phân phối: Chuyển đổi số toàn diện các kênh phân phối dược phẩm, từ B2B đến B2C, tối ưu hóa quy trình đặt hàng, thanh toán và giao nhận.

D. Nâng cao nhận thức và niềm tin của người tiêu dùng:

1. Truyền thông và giáo dục: Tổ chức các chiến dịch truyền thông rộng rãi để nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích và rủi ro khi mua thuốc online, hướng dẫn cách nhận biết các nền tảng uy tín và sản phẩm chất lượng.

2. Xây dựng niềm tin: Các doanh nghiệp cần chú trọng xây dựng thương hiệu, cam kết chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cung cấp thông tin minh bạch, rõ ràng về sản phẩm, nguồn gốc, hạn sử dụng và các chứng nhận liên quan.

III. Ví dụ minh họa thực tế


A. Ví dụ về hạn chế:

· Tình trạng thuốc giả, thuốc kém chất lượng: Thời gian qua, nhiều vụ việc buôn bán thuốc giả, thuốc không rõ nguồn gốc qua các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Zalo) đã bị phát hiện. Các đối tượng thường quảng cáo sản phẩm với công dụng "thần thánh", giá rẻ bất ngờ để lừa người tiêu dùng, gây hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe. Ví dụ: các loại "thần dược" trị bách bệnh không rõ nguồn gốc xuất xứ, quảng cáo sai sự thật trên các hội nhóm, fanpage.

Ví dụ về giải pháp khắc phục:

* Hệ thống truy xuất nguồn gốc (QR code/Blockchain):

Thực tế: Một số công ty dược lớn tại Việt Nam đã bắt đầu áp dụng mã QR trên bao bì sản phẩm để người tiêu dùng có thể quét và kiểm tra thông tin về nguồn gốc, nhà sản xuất, số lô, hạn sử dụng. Ví dụ: Công ty Dược Hậu Giang (DHG Pharma) đã triển khai mã QR trên nhiều sản phẩm, giúp người tiêu dùng xác thực sản phẩm chính hãng.

Hiệu quả: Điều này giúp tăng cường tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro mua phải hàng giả, hàng nhái, và nâng cao niềm tin của khách hàng vào sản phẩm.

* Nền tảng nhà thuốc online có tư vấn chuyên môn:

Thực tế: Một số chuỗi nhà thuốc lớn như Long Châu Online, Pharmacity Online đã phát triển các ứng dụng và website cho phép khách hàng đặt mua thuốc trực tuyến. Đặc biệt, họ có đội ngũ dược sĩ tư vấn qua điện thoại hoặc chat trực tuyến trước khi khách hàng quyết định mua hàng, đặc biệt là với các sản phẩm không kê đơn.

Hiệu quả: Mô hình này giúp khách hàng nhận được lời khuyên y tế cần thiết, đảm bảo sử dụng thuốc đúng cách và an toàn hơn, đồng thời tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín cho nền tảng TMĐT.

* Tăng cường xử phạt vi phạm:

Thực tế: Các cơ quan chức năng đã và đang tăng cường kiểm tra, xử phạt các cá nhân, tổ chức vi phạm quy định về quảng cáo và kinh doanh dược phẩm trên môi trường mạng. Ví dụ: Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) thường xuyên công bố danh sách các website, fanpage quảng cáo thuốc trái phép, và phối hợp với các cơ quan liên quan để xử lý.

Hiệu quả: Việc này góp phần răn đe, hạn chế tình trạng vi phạm, và làm trong sạch môi trường kinh doanh dược phẩm trực tuyến.


Việc phát triển TMĐT trong ngành Dược tại Việt Nam cần sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp dược, và người tiêu dùng để xây dựng một thị trường minh bạch, an toàn và hiệu quả.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

KHÔNG GIAN SỐ - CẬP NHẬT NHANH - TIỆN LỢI MỖI NGÀY

NHÀ THUỐC ONLINE - XU HƯỚNG KINH DOANH - TIÊMF NĂNG HIỆU QUẢ